Chi tiết cách sử dụng Retrofit trên Android với Java

14:16 21/02/2024

Retrofit là một thư viện HTTP client mạnh mẽ cho Android giúp đơn giản hóa việc giao tiếp với API RESTful. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng Retrofit trong Android bằng Java, đồng thời giải thích chi tiết từng ví dụ.

Để sử dụng Retrofit trong Android với Java ta thực hiện các bước sau:

Bước 1: Thêm dependencies:
Mở file build.gradle (Module: app) của project và thêm các dependencies sau vào dependencies:
Giải thích:

  • com.squareup.retrofit2:retrofit:2.9.0 là dependency chính của Retrofit.
  • com.squareup.retrofit2:converter-gson:2.9.0 là dependency giúp Retrofit chuyển đổi dữ liệu JSON sang các object Java.    

Bước 2: Tạo interface API:
Tạo một interface Java để định nghĩa các phương thức API mà bạn muốn sử dụng. Sử dụng annotations của Retrofit để mô tả các phương thức HTTP.
Ví dụ:
Giải thích:

  • Interface MyAPI định nghĩa hai phương thức:
  • getUsers(): Lấy danh sách người dùng.
  • createUser(User user): Tạo mới người dùng.
  • Annotation @GET và @POST mô tả phương thức HTTP tương ứng.
  • Annotation @Body cho biết dữ liệu được truyền trong body của request.

Bước 3: Tạo model dữ liệu:
Tạo các class Java để represent dữ liệu JSON mà bạn nhận được từ API.
Ví dụ:

Giải thích:

  • Class User represent dữ liệu của một người dùng với các thuộc tính: id, name, email.
  • Getters và setters giúp truy cập và thay đổi giá trị của các thuộc tính.

Bước 4: Tạo Retrofit client:
Sử dụng Retrofit builder để tạo instance của Retrofit client.
Ví dụ:

Giải thích:

  • Retrofit.Builder() tạo một builder mới.
  • .baseUrl(“https://api.example.com/”) thiết lập base URL cho API.
  • .addConverterFactory(GsonConverterFactory.create()) thêm converter để chuyển đổi dữ liệu JSON sang object Java.
  • .build() tạo instance của Retrofit client. 

Bước 5: Gọi API:
Sử dụng Retrofit client để tạo instance của MyAPI interface và gọi các phương thức API.
Ví dụ:

Giải thích:

  • myAPI = retrofit.create(MyAPI.class) tạo instance của MyAPI interface.
  • call = myAPI.getUsers() gọi phương thức getUsers().
  • call.enqueue(new Callback<List<User>>()) thực hiện request API và xử lý kết quả.
  • onResponse() được gọi khi request thành công.
  • onFailure() được gọi khi request thất bại.

Ứng dụng của Retrofit:
Retrofit là một thư viện mạnh mẽ và linh hoạt có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:

  • Lấy dữ liệu từ API RESTful
  • Gửi dữ liệu đến API RESTful
  • Xác thực người dùng
  • Tải lên và tải xuống tệp
  • Xử lý các yêu cầu API phức tạp

Lợi ích của việc sử dụng Retrofit:

  • Đơn giản: Retrofit giúp đơn giản hóa việc giao tiếp với API RESTful bằng cách cung cấp một API dễ sử dụng.
  • Linh hoạt: Retrofit hỗ trợ nhiều định dạng dữ liệu khác nhau, bao gồm JSON, XML, vàProtobuf.
  • Mạnh mẽ: Retrofit có thể được sử dụng để xử lý các yêu cầu API phức tạp.
  • Phổ biến: Retrofit được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng Android, vì vậy có nhiều tài nguyên và hỗ trợ sẵn có.

Retrofit là một thư viện HTTP client mạnh mẽ và linh hoạt cho Android. Bài viết này cung cấp một hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng Retrofit, đồng thời giải thích chi tiết từng bước và cung cấp các ví dụ cụ thể. Retrofit có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng Android.

Giảng viên Đoàn Lê Minh Như
Bộ môn Công nghệ thông tin
FPT Polytechnic Hồ Chí Minh

Cùng chuyên mục

Đăng Kí học Fpoly 2024

  • Max. file size: 50 MB.
  • Max. file size: 50 MB.
  • Max. file size: 50 MB.