Trong tiếng Anh có những cặp từ giống nhau đến từng chữ, nhưng khi nhìn kỹ thì chúng ta sẽ thấy thứ tự con chữ khác nhau. Chính vì có sự tương đồng như vậy nên các bạn sinh viên rất hay nhầm lẫn cả về phát âm lẫn ngữ nghĩa. Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây về cách phân biệt những từ đó nhé!
- Quite và Quite
- Quiet /ˈkwaɪ.ət/ (adj): yên tĩnh, tĩnh lặng
- Quite /kwaɪt/ (adv): khá, hơi, …
Ví dụ:
- This exercise is quite easy
- It is very quiet in the countryside.
2. Dessert và Desert
- Dessert /di’zə:t/ (n): món tráng miệng
- Desert /’dezət/ (n): sa mạc
Ví dụ:
- Ice-cream is a common dessert.
- Sahara is the largest desert in the world.
3. Explode và Explore
- Explode /ɪkˈspləʊd/ (v): làm nổ, làm tiêu tan
- Explore /ɪkˈsplɔːr/ (v): thám hiểm, khám phá
Ví dụ:
- The man exploded with anger.
- I like to explore caves when travelling.
4. Formerly và Formally
- Formerly /’fɔ:məli/ (adv): trước kia
- Formally /’fɔ:mli/(adv): chỉnh tề (ăn mặc), chính thức
Ví dụ:
- People usually wear formal clothes to work.
5. Expect và Aspest
- Expect /ikˈspekt/: mong đợi
- Aspect/ˈæs.pekt/: khía cạnh, diện mạo
Ví dụ:
- Lighting is a vitally important aspect of filmmaking.
- We are expecting a lot of applicants for the job.
Hy vọng với những phân biệt và ví dụ minh họa các từ vựng trên, các bạn sẽ dễ dàng học thuộc và ứng dụng vào bài làm của mình. Chúc các bạn học tốt!
Bộ môn Cơ bản
Trường Cao đẳng FPT Polytechnic cơ sở Đà Nẵng