Tết Nguyên Đán là lễ hội truyền thống tại Việt Nam, mang không khí rộn ràng và ấm cúng trong mỗi gia đình. Để hiểu sâu hơn về nghệ thuật và văn hóa của ngày lễ cũng như học từ vựng Tiếng Anh ngày Tết hiệu quả hơn, bài viết sẽ gợi ý cho bạn những từ vựng Tiếng Anh chủ đề “Lunar New Year” nhé!
Các hoạt động ngày tết
Reunite (Sum họp): Tết là dịp sum họp gia đình, nơi mọi người từ khắp nơi quay về, tạo nên không khí ấm áp và đậm đà tình thân.
Ví dụ: My family reunites every time Tet comes.
Clean and tidy up the house (Dọn dẹp nhà cửa): Việc dọn dẹp và sắp xếp nhà cửa là một hoạt động truyền thống trong dịp Tết, tượng trưng cho việc loại bỏ những điều cũ kỹ và chào đón năm mới với một khởi đầu mới mẻ và gọn gàng.
Ví dụ: My family spend the weekend cleaning and tidying up the house, dusting off decorations, and organizing spaces for Tet.
Decorate (trang trí): Không gian xung quanh được trang trí cùng hoa mai và hoa đào, tạo nên không khí lễ hội ấm cúng và tràn đầy màu sắc.
Ví dụ: Houses are decorated with appricot blossom (hoa mai) and peach blossom (hoa đào), creating a festive atmosphere for Tet.
Visit flower markets (Thăm chợ hoa): Chợ hoa là điểm đến không thể thiếu những ngày gần Tết, nơi mọi người chọn mua hoa tươi để trang trí và mang lại may mắn cho ngôi nhà.
Ví dụ: People visit flower markets before Tet to buy fresh blooms (hoa tươi) and decorative plants for their homes.
Receive lucky money (Lì xì): Một trong những truyền thống quan trọng nhất của Tết là việc tặng và nhận lì xì, những phong bì màu đỏ tượng trưng cho sự may mắn và thịnh vượng.
Ví dụ: During Tet, it’s common to give and receive lucky money.
Wishes for Tet (Lời chúc tết): Tết không chỉ là dịp các bạn gặp lại ông bà, mà còn là dịp trao cho gia đình, anh chị em họ, thầy cô những lời chúc thật ý nghĩa với hy vọng một năm tràn đầy niềm vui, man mắn và tiền tài. Một số những câu chúc sau đây bạn có thể vận dụng ngay vào dịp tết sắp đến nhé:
- Năm mới dồi dào sức khỏe: I wish you a healthy new year.
- Năm mới tấn tài tấn lộc: I wish you a wealthy new year.
- Năm mới thăng quan tiến chức: I wish that you will get promoted in the new year.
- Vạn sự như ý: All wishes come true.
Hoạt động thưởng ngoạn ngày tết
Watch fireworks (ngắm pháo hoa): Pháo hoa là một phần quan trọng của các lễ kỷ niệm Tết, mang theo hy vọng cho một năm mới đầy sức sống và thành công.
Ví dụ: People enjoy watching fireworks displays during Tet to welcome the new year with excitement.
Flower viewing (ngắm hoa nở): Ngày xuân trăm hoa đua nở, ngắm hoa cùng bạn thân, cùng gia đình để năm mới tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.
Ví dụ: I enjoy flower viewing with my grandparents. They always tell me meaningful story about flowers.
Các món ăn truyền thống ngày Tết
Chung cake / Sticky rice cake (bánh chưng/bánh tét): là hai loại bánh truyền thống quan trọng và không thể thiếu trong bữa ăn của người Việt vào dịp Tết Nguyên Đán.
Ví dụ: My family wraps Chung cake when Tet comes. I love eating sticky rice with my cousins.
Spring roll (Chả giò): Một món ăn truyền thống được nhiều gia đình Việt Nam chuẩn bị trong dịp Tết.
Ví dụ: I am a fan of spring roll. I can eat up to 10 rolls at a time.
Meat stewed in coconut juice (thịt kho nước dừa): Món ăn thêm hương vị cho ngày Tết thêm ý nghĩa và đậm đà.
Ví dụ: Meat stewed in coconut juice is a delightful Tet dish
Roasted watermelon seeds (hạt dưa): Biểu tượng của sự mới mẻ và may mắn trong năm mới.
Ví dụ: My family bite roasted water melon when talking with each other during Tet.
Vietnamese Sausage (Chả lụa): Một món ăn trong mâm cỗ ngày Tết
Ví dụ: During Tet, Vietnamese sausage is commonly enjoyed in our celebrations.
Tết không chỉ là lễ hội truyền thống mà còn là dịp để mọi người hiểu rõ về giá trị gia đình, tôn trọng truyền thống và gìn giữ những giá trị văn hóa. Những từ vựng trên giúp các bạn kết nối sâu sắc hơn với bức tranh phong phú và đa dạng của ngày Tết Việt để hiểu và học từ vựng hiệu quả hơn.
Giảng viên Nguyễn Khánh Linh
Bộ môn Cơ bản – FPT Polytechnic