Trong bài viết này, FPT Polytechnic sẽ cung cấp cho các bạn sinh viên 80 tính từ miêu tả trong tiếng Anh cùng cách sử hiệu đơn giản, dễ nhớ cho từng từ.
Khi giao tiếp tiếng Anh, sẽ có rất nhiều lần chúng ta gặp khó khăn khi phải miêu tả về người, vật hay một sự việc vì thiếu vốn từ. Hậu quả là người nghe sẽ khó cảm nhận và hình dung ra hình dáng của đồ vật, con người hoặc sự hùng vĩ của địa điểm mà chúng ta muốn nói đến.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những tính từ miêu tả bằng tiếng anh phổ biến nhất để trau dồi thêm vốn từ vựng cho bản thân và tự tin hơn trong giao tiếp. Nếu bạn có ý định thi các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế thì những từ vựng này cũng sẽ giúp ích được rất nhiều cho bạn đấy!
1. Tính từ miêu tả con người
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|---|
1 |
thin | /θin/ | gầy |
2 | slim | /slim/ | ốm, mảnh khảnh |
3 | skinny | /’skini/ | ốm, gầy |
4 | well-built | /ˌwel ˈbɪlt/ | hình thể đẹp |
5 | muscular | /’mʌskjulə/ |
nhiều cơ bắp |
6 |
fat | /fæt/ | béo |
7 |
overweight | /’ouvəweit/ |
quá cân |
8 | tall | /tɔ:l/ |
cao |
9 |
short | /ʃɔ:t/ | thấp, lùn |
10 |
average height | /’ævəridʤ hait/ |
chiều cao trung bình |
11 |
enthusiastic | /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ | hăng hái, nhiệt tình |
12 | childish | /ˈtʃaɪldɪʃ/ |
tính trẻ con |
13 |
kind | /kaɪnd/ | tốt bụng, tử tế |
14 | careful | /ˈkeəfl/ |
cẩn thận |
15 |
charming | /ˈtʃɑːmɪŋ/ | xinh đẹp, duyên dáng |
16 | generous | /ˈdʒenərəs/ |
hào phóng |
17 |
humble | /ˈhʌmbl/ | khiêm tốn |
18 | creative | /kriˈeɪtɪv/ |
sáng tạo |
19 |
clever | /ˈklevə®/ | thông minh |
20 | ambitious | /æmˈbɪʃəs/ |
tham vọng |
21 |
calm | /kɑːm/ | điềm tĩnh |
22 |
extroverted | /ˈekstrəvɜːtɪd/ |
hướng ngoại |
23 | introverted | /ˈɪntrəvɜːtɪd/ |
hướng nội |
24 |
open-minded | /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/ | phóng khoáng, cởi mở |
25 | outgoing | /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/ |
dễ gần, thoải mái |
2. Tính từ miêu tả đồ vật
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa của từ |
1 |
oval | /ˈəʊ.vəl/ | Hình ô van |
2 | round | /raʊnd/ |
hình tròn |
3 |
square | /skweər/ | hình vuông |
4 | triangle | /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ |
hình tam giác |
5 |
rectangle | /ˈrek.tæŋ.ɡəl/ | hình chữ nhật |
6 | huge | /hjuːdʒ/ |
to lớn |
7 |
large | /lɑːdʒ/ | rộng, lớn |
8 | big | /bɪɡ/ |
to |
9 |
small | /smɔːl/ | nhỏ, bé |
10 | wide | /waɪd/ |
rộng |
11 |
shallow | /ˈʃæl.əʊ/ | nông, cạn |
12 | deep | /diːp/ |
sâu |
13 |
high | /haɪ/ | cao |
14 | long | /lɒŋ/ |
dài |
15 |
short | /ʃɔːt/ | ngắn |
16 | heavy | /ˈhevi/ |
nặng |
17 |
light | /laɪt/ | nhẹ, sáng |
18 | dark | /dɑːk/ |
tối |
19 |
black | /blæk/ | đen |
20 | colorful | /ˈkʌləfl/ |
màu sắc |
21 |
gold | /ɡəʊld/ | màu vàng |
22 | silver | /ˈsɪl.vər/ |
màu bạc |
23 |
beige | /beɪʒ/ | màu be |
24 | orange | /ˈɒrɪndʒ/ |
màu cam |
25 |
green | /ɡriːn/ | màu xanh lục |
26 | red | /red/ |
màu đỏ |
27 |
yellow | /ˈjeləʊ/ | vàng |
28 | blue | /bluː/ |
màu xanh dương |
29 |
ancient | /ˈeɪn.ʃənt/ | cổ xưa |
30 | old | /əʊld/ |
cũ |
31 |
new | /njuː/ | mới |
32 | modern | /ˈmɒd.ən/ |
hiện đại |
33 |
wooden | /ˈwʊd.ən/ | gỗ |
34 |
plastic | /ˈplæs.tɪk/ |
nhựa |
35 | ceramic | /səˈræm.ɪk/ |
đồ gốm |
3. Tính từ miêu tả phong cảnh
STT |
Từ vựng | Phát âm |
Nghĩa của từ |
1 |
Ancient | /ˈeɪn.ʃənt/ | cổ kính |
2 | Attractive | /əˈtræk.tɪv/ |
thu hút. |
3 |
Beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | đẹp đẽ |
4 | Boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ |
tẻ nhạt, không thú vị |
5 |
Breathtaking | /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ | hấp dẫn, ngoạn mục đến ngột thở |
6 | Bustling | /ˈbʌs.lɪŋ/ |
đông đúc, náo nhiệt |
7 |
Crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
8 | Expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ |
đắt đỏ |
9 |
Exotic | /ɪɡˈzɒt.ɪk/ | kỳ lạ, đẹp kỳ lạ |
10 | Famous | /ˈfeɪ.məs/ |
Nổi tiếng |
11 |
Fascinating | /ˈfæs.ən.eɪt/ | làm say mê |
12 | Fresh | /freʃ/ |
tươi mới |
13 |
Interesting | /ˈɪn.tres.tɪŋ/ | thú vị |
14 | Magnificent | /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/ |
lộng lẫy, nguy nga |
15 |
Noisy | /ˈnɔɪ·zi/ | ồn ào |
16 | Picturesque | /ˌpɪk.tʃərˈesk/ |
cảnh đẹp như tranh vẽ |
17 |
Polluted | /pəˈluː.tɪd/ | ô nhiễm do khói bụi |
18 | Scenic | /ˈsiː.nɪk/ |
cảnh vật (nói chúng) trông thật đẹp đẽ |
19 |
Vivid | /ˈvɪv.ɪd/ | sống động |
20 | Wonderful | /ˈwʌn.də.fəl/ |
tuyệt vời |
Tính từ miêu tả trong tiếng Anh rất phong phú và chúng ta cũng không thể ghi nhớ một cách nhanh chóng, chính xác những từ vựng được cung cấp. Cách học tốt nhất chính là thực hành. Các bạn hãy tập đặt những mẫu câu cơ bản theo 2 cấu trúc đơn giản dưới đây: .
Sau đó hãy tìm những bạn có chung mục đích học tiếng Anh để cùng nhau luyện tập các đoạn hội thoại có chứa những tính từ trên. Khi việc thực hành đảm bảo nghiêm túc và thường xuyên, bạn sẽ tiến bộ rất nhanh và chẳng mấy chốc còn có thể tự tin miêu tả mọi vật xung quanh bằng tiếng anh.
Giảng viên Nguyễn Thị Tâm
Bộ môn Tiếng anh
FPT Polytechnic Đà Nẵng