Bí quyết “nằm lòng” các từ vựng level 2.2 dành cho sinh viên FPT Polytechnic

11:01 22/01/2024

Tết đến xuân sang 

Niềm vui ngập tràn

Lì xì em nhé

Từ vựng thiệc mê!  

Trước dịp nghỉ Tết của các chú Ong FPT Polytechnic sẽ là kỳ bảo vệ Assignment quan trọng, thầy cô bộ môn tiếng Anh gửi lì xì từ vựng đầu năm, chúc các bạn học đâu thuộc đó, thi đâu đậu đó nha!

UNIT 3: STAYING IN THE HOTELS

Tết đến cùng những chuyến du lịch cùng gia đình, “flex” nhẹ trình tiếng Anh của mình với ba mẹ thử nhé các bạn ơi!

  1. Bellman:

Nghĩa: Nhân viên tại khách sạn chịu trách nhiệm vận chuyển hành lý của khách và thường là người đưa họ đến phòng.

FPT Polytechnic

Cách sử dụng: The bellman helped us with our luggage and brought us to our room.

  1. Laundry service:

Nghĩa: Dịch vụ giặt là
Cách sử dụng: The hotel offers laundry service for guests who need their clothes cleaned

  1. Luggage:

Nghĩa: Hành lý, bao gồm túi xách, vali, và các đồ đựng đồ cá nhân khác.

Cách sử dụng: Make sure to check the weight limit for your luggage before heading to the airport

  1. Suite:

Nghĩa: Một phòng của khách sạn có thể thường có diện tích lớn hơn và tiện nghi hơn so với phòng thông thường.

Cách sử dụng: We upgraded to a suite for our anniversary to enjoy more space and luxury

  1. Airport shuttle:

Nghĩa: Dịch vụ đưa đón từ và đến sân bay.

Cách sử dụng: The hotel provides a convenient airport shuttle for guests arriving and departing

  1. Hanger:

Nghĩa: Móc treo quần áo.

Cách sử dụng: There are hangers in the closet for you to hang your clothes

  1. Make up the room:

Nghĩa: Dọn phòng, bao gồm việc làm sạch, thay ga trải giường và sắp xếp lại đồ đạc.

Cách sử dụng: The housekeeping staff will make up the room while you’re out exploring the city

  1. Towel:

Nghĩa: Khăn tắm hoặc khăn mặt.

Cách sử dụng: Please remember to hang your used towels on the rack if you’d like them replaced with fresh ones

UNIT 4: CARS AND DRIVING 

Về nhà ăn Tết ngoài đào và mai thì nhớ mang theo các văn hóa giao thông về nhà nhé các Bees ơi! 

  1. Tailgate:

Nghĩa: Lái xe quá gần phía sau xe khác, không giữ khoảng cách an toàn.

FPT Polytechnic

Cách sử dụng: It’s dangerous to tailgate other drivers, as it reduces the time to react to sudden stops.

  1. Weave through traffic:

Nghĩa: Lạng lách đánh võng

Cách sử dụng: It’s important to drive responsibly and not weave through traffic recklessly.

  1. Pass in no-passing zone:

Nghĩa: Vượt xe trong khu vực cấm vượt.

Cách sử dụng: It’s against the law to pass another vehicle in a no-passing zone.

  1. Don’t signal when turning:

Nghĩa: Không bật đèn xi-nhan khi rẽ.

Cách sử dụng: Always remember to signal when turning to inform other drivers of your intentions.

  1. Honk their horns:

Nghĩa: Bấm còi để thông báo hoặc thể hiện sự bực tức.

Cách sử dụng: It’s considered impolite to honk your horn unnecessarily; use it only for safety alerts.

  1. Gesture at other drivers:

Nghĩa: Thể hiện ý kiến hoặc cảm xúc bằng cử chỉ tay khi lái xe.

FPT Polytechnic

Cách sử dụng: It’s best to avoid gesturing at other drivers in anger, as it can escalate tensions on the road.

  1. Flash their lights:

Nghĩa: Bật đèn pha nhanh và liên tục để thông báo hoặc cảnh báo.

Cách sử dụng: Drivers often flash their lights to warn others about potential hazards ahead.

  1. Pay attention:

Nghĩa: Tập trung và chú ý khi lái xe.

Cách sử dụng: “It’s crucial to pay attention to the road and avoid distractions while driving.”

  1. Observe the speed limit:

Nghĩa: Tuân thủ giới hạn tốc độ.

Cách sử dụng: Always observe the speed limit to ensure your safety and the safety of others on the road.

  1. Maintain a safe following distance:

Nghĩa: Giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước.

Cách sử dụng: It’s recommended to maintain a safe following distance to allow for reaction time in case of sudden stops.

UNIT 5: PERSONAL CARE AND APPEARANCE
Làm đẹp đón Tết nào!

  1. Shave:

Nghĩa: Cạo râu hoặc lông trên khuôn mặt hoặc cơ thể 

Cách sử dụng: He takes his time to shave every morning using a high-quality razor.

  1. Facial:

Nghĩa: Dịch vụ làm đẹp tập trung vào chăm sóc da mặt, thường bao gồm việc làm sạch, tẩy tế bào chết, và dưỡng da.

Cách sử dụng: She treated herself to a relaxing facial at the spa to rejuvenate her skin.

  1. Manicure:

Nghĩa: Quy trình làm đẹp móng tay

Cách sử dụng: She went to the salon for a manicure to get her nails polished and looking neat.

  1. Pedicure:

Nghĩa: Quy trình làm đẹp móng chân

Cách sử dụng: After a long week, she treated herself to a pedicure to relax and pamper her feet.

  1. Appointment:

Nghĩa: Cuộc hẹn hoặc lịch trình đã được sắp xếp trước.

Cách sử dụng: She has an appointment at the hair salon tomorrow for a haircut and color.

  1. Hair restoration:

Nghĩa: Quá trình phục hồi tóc, thường liên quan đến các phương pháp như ghép tóc hoặc sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chuyên sâu.

Cách sử dụng: Hair restoration procedures can help people regain confidence by addressing hair loss concerns.

  1. Face-lift:

Nghĩa: Phẫu thuật làm săn chắc và làm giảm nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa.

FPT Polytechnic

Some people opt for a face-lift to achieve a more youthful appearance.

  1. Liposuction:

Nghĩa: Phẫu thuật hút mỡ

Cách sử dụng: Liposuction is a cosmetic procedure that can contour and shape the body by removing excess fat.

  1. Chemical peel:

Nghĩa: Quá trình sử dụng các chất hóa học để loại bỏ tế bào da cũ và kích thích sự tái tạo da mới.

Cách sử dụng: A chemical peel can improve the texture and appearance of the skin by promoting exfoliation and renewal.

UNIT 6: EATING WELL 

Thịt mỡ dưa hành câu đối đỏ

Ăn ngon thì nhớ giảm cân nha! 

  1. Healthy – unhealthy:

Nghĩa: Khỏe mạnh – không khỏe mạnh, có thể gắn liền với lối sống, chế độ ăn uống, hoặc trạng thái sức khỏe tổng thể.

Cách sử dụng: Eating a balanced diet and exercising regularly contribute to a healthy lifestyle, while excessive junk food consumption can lead to an unhealthy one.

  1. Resist:

Nghĩa: Chống lại, không chấp nhận hoặc kiềm chế điều gì đó.

Cách sử dụng: It can be challenging to resist the temptation of sweets when they’re right in front of you.

  1. Have a craving for = crazy about:

Nghĩa: Muốn ăn hoặc muốn làm điều gì đó mạnh mẽ.

Cách sử dụng: I have a craving for chocolate; I’m crazy about it!

  1. Watch your weight:

Nghĩa: Theo dõi cân nặng của bản thân, thường để duy trì hoặc giảm cân.

Cách sử dụng: She’s been watching her weight by eating healthier and going to the gym regularly.

  1. Just a bite:

Nghĩa: Chỉ ăn một miếng nhỏ, thường để thử một loại thức ăn mới hoặc giữ lấy lương thức ăn.

Cách sử dụng: I’m on a diet, but I’ll have just a bite of that delicious-looking dessert.

  1. Be On a diet – try to lose weight:

Nghĩa: Đang tuân thủ chế độ ăn kiêng hoặc nỗ lực giảm cân.

Cách sử dụng: She’s on a diet and trying to lose weight before her wedding.

  1. Be allergic to:

Nghĩa: Dị ứng với cái gì đó, tức là cơ thể phản ứng mạnh khi tiếp xúc với nó.

FPT Polytechnic

Cách sử dụng: I can’t eat shellfish; I’m allergic to it.

  1. Avoid:

Nghĩa: Tránh, không tiếp xúc hoặc không làm điều gì đó.

Cách sử dụng: To maintain good health, it’s important to avoid excessive consumption of sugary drinks and snacks.

Qua các chia sẻ trên, chúc các bạn sinh viên sẽ dễ dàng chinh phục và sử dụng thành công các từ vựng đã học trong level của mình nhé!

Giảng viên Hồ Ngọc Thanh Phúc
Bộ môn Tiếng Anh
Trường Cao đẳng FPT Polytechnic cơ sở TP HCM

Cùng chuyên mục

Đăng Kí học Fpoly 2025

  • Max. file size: 50 MB.
  • Max. file size: 50 MB.
  • Max. file size: 50 MB.